|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50263 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61017 |
---|
005 | 202012251600 |
---|
008 | 170726s2011 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781439038949 |
---|
035 | |a1456364419 |
---|
035 | ##|a1083198623 |
---|
039 | |a20241125204713|bidtocn|c20201225160046|danhpt|y20170726135016|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a337|bCAR |
---|
100 | 1 |aCarbaugh, Robert J.,|d1946- |
---|
245 | 10|aInternational economics /|cRobert J Carbaugh. |
---|
260 | |aMason, : |bOhio [u.a.] Thomson/South-Western,|c2011 |
---|
300 | |aXX, 556 p.; : |bgraph. Darst. ; |c25 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Quốc tế học. |
---|
650 | 00|aInternational economic relations |
---|
650 | 07|aQuan hệ kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài chính quốc tế |
---|
653 | 0 |aInternational finance |
---|
653 | 0 |aInternational economic relations |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101804 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101804
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
337 CAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào