|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50264 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61018 |
---|
005 | 202110061639 |
---|
008 | 170726s2012 si| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814366977 |
---|
035 | ##|a1083171639 |
---|
039 | |a20211006163950|btult|c20211001160604|dhuongnt|y20170726135117|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | 04|a337|bPET |
---|
100 | 1 |aPettman, Ralph. |
---|
245 | 10|aHandbook on international political economy /|cRalph Pettman. |
---|
260 | |aSingapore :|bWorld Scientific,|c2012 |
---|
300 | |axii, 467 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 0 |aEconomics |
---|
650 | 00|aInternational economic relations. |
---|
650 | 07|aQuan hệ kinh tế quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aGlobalization|xEconomic aspects. |
---|
653 | 0 |aEconomics |
---|
653 | 0 |aInternational economic relations |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế quốc tế |
---|
653 | 0 |aEconomic aspects |
---|
653 | 0 |aGlobalization |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0 |aToàn cầu hoá |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ chính sách công |
---|
692 | |aKinh tế chính trị |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516025|j(1): 000101803 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101803
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CSC
|
337 PET
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào