|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50267 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61021 |
---|
005 | 202104231018 |
---|
008 | 170726s2009 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780273651772 |
---|
035 | |a1456365243 |
---|
035 | ##|a1083192692 |
---|
039 | |a20241128110836|bidtocn|c20210423101805|danhpt|y20170726145018|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.3|bEDW |
---|
100 | 1 |aEdwards, Tony,|d1968-. |
---|
245 | 10|aInternational human resource management : globalization, national systems and multinational companies / : |bglobalization, national systems and multinational companies / |cTony Edwards, Chris Rees. |
---|
260 | |aHarlow [u.a.] :|bFinancial Times Prentice Hall,|c2009 |
---|
300 | |aXIX, 310 p. :|bgraph. Darst. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Quốc tế học. |
---|
650 | 00|aManagement |
---|
650 | 10|aInternational business enterprises|xPersonnel management. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xDoanh nghiệp quốc tế|xQuản lí nhân sự|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp quốc tế |
---|
653 | 0 |aPersonnel management |
---|
653 | 0 |aInternational business enterprises |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhân sự |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aManagement |
---|
700 | 1 |aRees, Chris,|d1966- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101822 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101822
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.3 EDW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|