|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50270 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61024 |
---|
005 | 202107091429 |
---|
008 | 170726s2003 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171763 |
---|
039 | |a20210709142947|btult|c20210709142916|dtult|y20170726145509|zanhpt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a658.15|bMAD |
---|
100 | 1|aMadura, Jeff |
---|
245 | 00|aInternational financial management /|cJeff Madura |
---|
260 | |aMason, Ohio :|bThomson/South-Western,|c2003 |
---|
300 | |a521 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Quốc tế học. |
---|
650 | 0|aBanks and banking, International |
---|
650 | 10|aInternational business enterprises|xFinance |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp tài chính quốc tế|xNgân hàng quốc tế|xQuản lí tài chính|xTài chính quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản lí tài chính |
---|
653 | 0 |aBanks and banking, International |
---|
653 | 0 |aTài chính quốc tế |
---|
653 | 0 |aInternational business enterprises |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp tài chính quốc tế |
---|
653 | 0 |aNgân hàng quốc tế |
---|
653 | 0 |aFinance |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
692 | |aTài chính Quốc tế |
---|
692 | |aKinh tế quốc tế |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516018|j(1): 000101796 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101796
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
658.15 MAD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào