|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50271 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61025 |
---|
005 | 202104220927 |
---|
008 | 170726s2012 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078034657 |
---|
035 | |a699379247 |
---|
035 | |a699379247 |
---|
035 | ##|a699379247 |
---|
039 | |a20241209113654|bidtocn|c20241209104041|didtocn|y20170726145644|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.1599|bEUN |
---|
100 | 1 |aEun, Cheol S. |
---|
245 | 10|aInternational financial management /|cCheol S Eun, Bruce G Resnick. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill,|c2012 |
---|
300 | |axxiii, 549 p. :|bill., maps ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Quốc tế học. |
---|
650 | 00|aInternational finance |
---|
650 | 00|aForeign exchange |
---|
650 | 04|aTài chính quốc tế |
---|
650 | 10|aInternational business enterprises|xFinance. |
---|
650 | 17|aTài chính|xDoanh nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aTài chính quốc tế |
---|
653 | 0 |aInternational finance |
---|
653 | 0 |aKinh doanh quốc tế |
---|
653 | 0 |aNgoại hối |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp kinh doanh quốc tế |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aFinance |
---|
700 | 1 |aResnick, Bruce G. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000101795, 000104597 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101795
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.1599 EUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000104597
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.1599 EUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|