|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50272 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61026 |
---|
005 | 202110061641 |
---|
008 | 170726s2015 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781857436389 |
---|
035 | |a1456368022 |
---|
035 | ##|a1083198950 |
---|
039 | |a20241209092050|bidtocn|c20211006164132|dtult|y20170726145820|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a337|bFOU |
---|
090 | |a337|bFOU |
---|
100 | 1 |aFouskas, Vassilis K.,|d1963- |
---|
245 | 14|aThe politics of international political economy :|ba survey /|cVassilis K. Fouskas. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aMilton Park, Abingdon [Oxon] ; New York :|bRoutledge,|c2015 |
---|
300 | |a1 online resource (xvii, 319 p. .), ; |c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Quốc tế học. |
---|
650 | 00|aInternational finance |
---|
650 | 00|aInternational economic relations |
---|
650 | 17|aKinh tế|xQuan hệ kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài chính quốc tế |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ chính sách công |
---|
692 | |aKinh tế chính trị |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516025|j(1): 000101833 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101833
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CSC
|
337 FOU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|