- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 304.8 SAM
Nhan đề: Migration /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50275 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61029 |
---|
005 | 202012010942 |
---|
008 | 170726s2010 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0203864298 |
---|
035 | |a1456365922 |
---|
035 | ##|a1083196198 |
---|
039 | |a20241125223055|bidtocn|c20201201094221|danhpt|y20170726152418|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a304.8|bSAM |
---|
090 | |a304.8|bSAM |
---|
100 | 1 |aSamers, Michael. |
---|
245 | 10|aMigration /|cMichael Samers. |
---|
260 | |aLondon [u.a.] :|bRoutledge,|c2010 |
---|
300 | |aXVII, 374 p. :|bill., graph. Darst., Kt. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Quốc tế học. |
---|
650 | 00|aHuman geography |
---|
650 | 10|aEmigration and immigration|xSocial aspects. |
---|
650 | 17|aXuất nhập cảnh|xKhía cạnh xã hội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHuman geography |
---|
653 | 0 |aEmigration and immigration |
---|
653 | 0 |aKhía cạnh xã hội |
---|
653 | 0 |aXuất nhập cảnh |
---|
653 | 0 |aSocial aspects |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101849 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101849
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
304.8 SAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|