|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50277 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61031 |
---|
005 | 202012251539 |
---|
008 | 170726s2015 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781464804724 |
---|
035 | |a1456362880 |
---|
035 | ##|a1083195449 |
---|
039 | |a20241125210102|bidtocn|c20201225153941|danhpt|y20170726154448|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a338.9|bGLO |
---|
245 | 00|aGlobal financial development report 2015/2016 : |blong-term finance /|cWorld Bank Group. |
---|
260 | |aWashington, DC :|bWorld Bank,|c©2015 |
---|
300 | |axviii, 189 p. :|bcolor maps, charts ;|c30 cm. |
---|
490 | |aGlobal financial development report. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Quốc tế học. |
---|
650 | 10|aEconomic development|xCapital investments|xPublic investments. |
---|
650 | 17|aPhát triển kinh tế|xĐầu tư vốn|xĐầu tư|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEconomic development |
---|
653 | 0 |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | 0 |aCapital investments |
---|
653 | 0 |aĐầu tư vốn |
---|
653 | 0 |aPublic investments |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101840 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101840
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.9 GLO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào