|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5028 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5164 |
---|
005 | 202109221034 |
---|
008 | 210922s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416441 |
---|
035 | ##|a48991170 |
---|
039 | |a20241130114058|bidtocn|c20210922103414|danhpt|y20040407000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bHOD |
---|
100 | 0|aHoàng, Kim Đáng |
---|
245 | 10|aHồ Gươm - Hà Nội - Việt Nam =|bSword lake - Hanoi Vietnam /|cHoàng Kim Đáng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000 |
---|
300 | |a285 p. :|bcol.ill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xHà Nội|xVăn hoá|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aHanoi (Vietnam)|xSocial life and customs. |
---|
651 | 4|aHà Nội(Việt Nam)|xLịch sử. |
---|
651 | 4|aHanoi (Vietnam)|xHistory. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
700 | 0 |aHoàng, Kim Đáng|eChief Ed. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005795-6 |
---|
890 | |a2|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005795
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
959.7 HOD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000005796
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
959.7 HOD
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào