|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50282 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61036 |
---|
005 | 202012300939 |
---|
008 | 170726s2005 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0199278555 |
---|
035 | |a56840324 |
---|
035 | ##|a56840324 |
---|
039 | |a20241208223038|bidtocn|c20201230093958|danhpt|y20170726160238|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a338.91|bATK |
---|
100 | 1 |aAtkinson, A. B|d1944-2017 |
---|
245 | 10|aNew sources of development finance /|cA.B. Atkinson. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2005 |
---|
300 | |axv, 251 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aUNU-WIDER studies in development economics; WIDER studies in development economics. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Quốc tế học. |
---|
650 | 10|aEconomic development|xFinance. |
---|
650 | 17|aPhát triển kinh tế|xTài chính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEconomic development |
---|
653 | 0 |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aFinance |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101824 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101824
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
338.91 ATK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào