|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50284 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61038 |
---|
008 | 170727s1993 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8471433834 |
---|
035 | |a1456391787 |
---|
035 | ##|a1083168791 |
---|
039 | |a20241201145109|bidtocn|c20170727140658|dtult|y20170727140658|zngant |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a860.8006|bRAM |
---|
090 | |a860.8006|bRAM |
---|
100 | 1 |aRamoneda, Arturo M., 1946-. |
---|
245 | 10|aAntología de la literatura española del siglo XX : 1 /|cArturo Ramoneda. |
---|
260 | |aMadrid :|bSociedad General Española de Libreria ,|c1993. |
---|
300 | |a468p ;|c30cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Tây Ban Nha. |
---|
650 | 00|aAntologie. |
---|
650 | 10|aLiteratură spaniolă|xSec. 20. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aVăn học thế kỉ XX |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000101791-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101791
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
860.8006 RAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000101792
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
860.8006 RAM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào