• Tài liệu môn học
  • Ký hiệu PL/XG: 468.24 SUE
    Nhan đề: Sueña 2 : Nivel Medio, Cuaderno de ejercicios /

DDC 468.24
Nhan đề Sueña 2 : Nivel Medio, Cuaderno de ejercicios / María Aránzazu Cabrerizo Ruiz, Ana Blanco Canales, María Luisa Gómez Sacristán, Ana María Ruiz Martínez, Universidad de Alcalá de Henares.
Thông tin xuất bản Madrid :Anaya,2005.
Mô tả vật lý 148 p. :il., fot. ;29 cm.
Tùng thư Series Title: Español lengua extranjera (Anaya).
Phụ chú Sách chương trình cử nhân Tây Ban Nha.
Thuật ngữ chủ đề Spanish language-Study and teaching-Foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Español (Lengua)-Problemas y ejercicios.
Thuật ngữ chủ đề Spanish language-Problems, exercises.
Từ khóa tự do Nghiên cứu.
Từ khóa tự do Tiếng Tây Ban Nha.
Từ khóa tự do Bài tập.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Tác giả(bs) CN Gómez Sacristán, María Luisa.
Tác giả(bs) CN Ruiz Martínez, Ana María.
Tác giả(bs) CN Cabrerizo Ruiz, Maria Aránzazu.
Tác giả(bs) CN Canales , Ana Blanco.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516009(2): 000099843, 000101859
000 00000cam a2200000 a 4500
00150291
00220
00461048
005202308151412
008170727s2005 sp| spa
0091 0
020|a8466755098
035|a1456382740
035##|a1083168712
039|a20241129092530|bidtocn|c20230815141208|dtult|y20170727160638|zngant
0410 |aspa
044|asp
08204|a468.24|bSUE
090|a468.24|bSUE
24510|aSueña 2 : Nivel Medio, Cuaderno de ejercicios /|cMaría Aránzazu Cabrerizo Ruiz, Ana Blanco Canales, María Luisa Gómez Sacristán, Ana María Ruiz Martínez, Universidad de Alcalá de Henares.
260|aMadrid :|bAnaya,|c2005.
300|a148 p. :|bil., fot. ;|c29 cm.
490|aSeries Title: Español lengua extranjera (Anaya).
500|aSách chương trình cử nhân Tây Ban Nha.
650|aSpanish language|xStudy and teaching|xForeign speakers.
650|aEspañol (Lengua)|xProblemas y ejercicios.
65010|aSpanish language|xProblems, exercises.
6530 |aNghiên cứu.
6530 |aTiếng Tây Ban Nha.
6530 |aBài tập.
6530 |aGiảng dạy.
700|aGómez Sacristán, María Luisa.
700|aRuiz Martínez, Ana María.
7001 |aCabrerizo Ruiz, Maria Aránzazu.
7001 |aCanales , Ana Blanco.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516009|j(2): 000099843, 000101859
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000099843 TK_Tài liệu môn học-MH 468.24 SUE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000101859 TK_Tài liệu môn học-MH 468.24 SUE Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện