|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61049 |
---|
005 | 202412181224 |
---|
008 | 170728s1999 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383356 |
---|
039 | |a20241218122454|btult|c20241218122212|dtult|y20170728095840|zkhiembt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.2|bVUD |
---|
090 | |a448.2|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Văn Đại. |
---|
245 | 13|aLe syntagme nominal en francais et en Vietnamien /|cVũ Văn Đại. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục ,|c1999. |
---|
300 | |a247p.;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Thạc sĩ Ngôn ngữ Pháp. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xDanh từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aDanh từ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000102184-5 |
---|
890 | |c1|a2|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102184
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.2 VUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102185
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.2 VUD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|