DDC 808.066
Tác giả CN 宋楚瑜.
Nhan đề 如何写学术论文 = How to write academic papers / 宋楚瑜.
Thông tin xuất bản 北京大学出版社 ; 九州出版社, Beijing : Beijing da xue chu ban she ; Jiuzhou chu ban she, 2014.
Mô tả vật lý 1 unnumbered p., xiii, 2, 235 p. : ill., portraits ; 23 cm.
Phụ chú Sách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Academic writing.
Thuật ngữ chủ đề Dissertations, Academic.
Thuật ngữ chủ đề Dissertations, Academic-Authorship.
Thuật ngữ chủ đề Kĩ năng viết-Luận văn-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Academic writing.
Từ khóa tự do Luận văn.
Từ khóa tự do Dissertations, Academic.
Từ khóa tự do Authorship.
Từ khóa tự do Kĩ năng viết.
Khoa Khoa tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Viết hàn lâm
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000102005, 000102014
000 00000cam a2200000 a 4500
00150296
00220
00461053
005202412121426
008170728s2014 ch| chi
0091 0
020|a9787301241233
035|a1456394199
035##|a1083168092
039|a20241212142558|banhpt|c20241202134921|didtocn|y20170728101613|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a808.066|bSOO
1001 |a宋楚瑜.
24510|a如何写学术论文 =|bHow to write academic papers /|c宋楚瑜.
260|a北京大学出版社 ; 九州出版社, Beijing :|bBeijing da xue chu ban she ; Jiuzhou chu ban she,|c2014.
300|a1 unnumbered p., xiii, 2, 235 p. :|bill., portraits ;|c23 cm.
500|aSách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc.
65000|aAcademic writing.
65000|aDissertations, Academic.
65000|aDissertations, Academic|xAuthorship.
65017|aKĩ năng viết|xLuận văn|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aAcademic writing.
6530 |aLuận văn.
6530 |aDissertations, Academic.
6530 |aAuthorship.
6530 |aKĩ năng viết.
690|aKhoa tiếng Trung Quốc
691|aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc
692|aViết hàn lâm
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000102005, 000102014
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000102005 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 808.066 SOO Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000102014 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 808.066 SOO Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào