• Sách
  • 495.107 LIU
    语言测试和它的方法 <修顶版> =

DDC 495.107
Tác giả CN 刘润清
Nhan đề 语言测试和它的方法 <修顶版> = Language testing and its methods / 刘润清, 韩宝成编著
Thông tin xuất bản 外语教学与研究,
Mô tả vật lý 244 p. : ill. ; 20 cm.
Phụ chú Sách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Study and teaching-Audio-visual aids
Thuật ngữ chủ đề English language-Study and teaching
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Phương pháp giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Audio-visual aids
Từ khóa tự do Teachers
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do Study and teaching
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000102008, 000102017
000 00000cam a2200000 a 4500
00150299
0021
00461056
005202201100928
008170728s ch| chi
0091 0
020|a9787560017655
035##|a1083198083
039|a20220110092814|bmaipt|c20220107111607|dmaipt|y20170728102154|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.107|bLIU
1000|a刘润清
24510|a语言测试和它的方法 <修顶版> =|bLanguage testing and its methods /|c刘润清, 韩宝成编著
260|a外语教学与研究,
300|a244 p. :|bill. ;|c20 cm.
500|aSách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xStudy and teaching|xAudio-visual aids
65010|aEnglish language|xStudy and teaching
65017|aTiếng Trung Quốc|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aAudio-visual aids
6530 |aTeachers
6530 |aPhương pháp giảng dạy
6530 |aStudy and teaching
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000102008, 000102017
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000102008 TK_Tiếng Trung-TQ 495.107 LIU Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000102017 TK_Tiếng Trung-TQ 495.107 LIU Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào