|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5030 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5166 |
---|
005 | 202201141436 |
---|
008 | 220114s2001 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416106 |
---|
035 | ##|a1083194938 |
---|
039 | |a20241129163149|bidtocn|c20220114143613|dmaipt|y20040407000000|zhangctt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.11|bLEK |
---|
100 | 0 |aLê, Đình Khẩn |
---|
245 | 10|aCách viết 1700 chữ Hán thông dụng :|bTừ điển thứ tự các nét chữ Hán /|cLê Đình Khẩn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a204 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aChinese characters|xHandbooks, manuals etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xChữ Hán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000004033-4 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000004035 |
---|
890 | |a3|b132|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004033
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.11 LEK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000004034
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.11 LEK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào