DDC
| 808.066378 |
Tác giả CN
| Li, Yan Qing. |
Nhan đề dịch
| Bi ye lun wen xie zuo yu fan li. |
Nhan đề
| 毕业论文写作与范例 / 李炎清编著 ; Li yan qing. |
Thông tin xuất bản
| 厦门大学出版社, Sha men : Sha men ta xue chu ban she, 2006. |
Mô tả vật lý
| 350 tr. : ill. ; 29 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc. |
Tóm tắt
| Ben shu jie shao le lun wen xie zuo de ji ben yuan li he ji chu zhi shi,Jie he yun yong ji suan ji wen zi chu li de xie zuo fang fa,Chan shu le bi ye lun wen xie zuo de gui fan,Fang fa he ji qiao. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng viết-Luận văn-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Luận văn. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết. |
Khoa
| Khoa tiếng Trung Quốc |
Chuyên ngành
| Thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
Môn học
| Viết hàn lâm |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000102003, 000102012 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50301 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61058 |
---|
005 | 202412121428 |
---|
008 | 170728s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561527209 |
---|
020 | |a9787561527207 |
---|
035 | |a1456394637 |
---|
035 | ##|a1083195391 |
---|
039 | |a20241212142803|banhpt|c20241202104203|didtocn|y20170728102442|zhuongnt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a808.066378|bLIQ |
---|
100 | 0 |aLi, Yan Qing. |
---|
242 | |aBi ye lun wen xie zuo yu fan li.|yvie |
---|
245 | 10|a毕业论文写作与范例 /|c李炎清编著 ; Li yan qing. |
---|
260 | |a厦门大学出版社, Sha men :|bSha men ta xue chu ban she,|c2006. |
---|
300 | |a350 tr. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
520 | |aBen shu jie shao le lun wen xie zuo de ji ben yuan li he ji chu zhi shi,Jie he yun yong ji suan ji wen zi chu li de xie zuo fang fa,Chan shu le bi ye lun wen xie zuo de gui fan,Fang fa he ji qiao. |
---|
650 | 17|aKĩ năng viết|xLuận văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuận văn. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aViết hàn lâm |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000102003, 000102012 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102003
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
808.066378 LIQ
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000102012
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
808.066378 LIQ
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|