|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50305 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61062 |
---|
005 | 202201100923 |
---|
008 | 170728s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7303045546 |
---|
020 | |a9787303045549 |
---|
035 | |a1456373816 |
---|
035 | ##|a1083184491 |
---|
039 | |a20241202160032|bidtocn|c20220110092316|dmaipt|y20170728144215|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.107|bWAN |
---|
100 | 0 |a王魁京 |
---|
245 | 10|a第二语言学习理论硏究 /|c王魁京 |
---|
260 | |a北京 : |b北京师范大学出版社, |c1998. |
---|
300 | |a400 p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000101955-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101955
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.107 WAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000101956
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.107 WAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào