DDC
| 495.1071 |
Tác giả CN
| 吕必松 |
Nhan đề
| 对外漢语教学槪论 = Introduction to teaching Chinese as a foreign language / 吕必松. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京语言学院, |
Mô tả vật lý
| 222p. ;30 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giảng dạy-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| 对外 |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000101953-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50306 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61063 |
---|
005 | 202201171623 |
---|
008 | 170728s ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391270 |
---|
035 | ##|a1083177851 |
---|
039 | |a20241129104115|bidtocn|c20220117162244|dmaipt|y20170728144502|zngant |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1071|bLUB |
---|
100 | 0 |a吕必松 |
---|
245 | 10|a对外漢语教学槪论 = |bIntroduction to teaching Chinese as a foreign language /|c吕必松. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言学院, |
---|
300 | |a222p. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a对外 |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000101953-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101953
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1071 LUB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000101954
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1071 LUB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào