|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50307 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61064 |
---|
005 | 202201070859 |
---|
008 | 170728s2012 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100048753 |
---|
020 | |a9787100048750 |
---|
035 | |a1456396284 |
---|
035 | ##|a1083172695 |
---|
039 | |a20241202154042|bidtocn|c20220107085857|dmaipt|y20170728144656|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1071|bZHA |
---|
100 | 0 |a张和生 |
---|
245 | 10|a对外汉语课堂教学技巧研究 /|c主编张和生 |
---|
260 | |a北京 : |b商務印書館, |c2012. |
---|
300 | |a403 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|xNgười nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000101943, 000101947 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101943
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1071 ZHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000101947
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1071 ZHA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào