|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61067 |
---|
005 | 202203281616 |
---|
008 | 170728s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7560219128 |
---|
020 | |a9787560219127 |
---|
035 | |a1456393728 |
---|
035 | ##|a1083167457 |
---|
039 | |a20241130084044|bidtocn|c20220328161636|dmaipt|y20170728145334|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bXIN |
---|
100 | 0 |a邢福义 |
---|
245 | 10|a汉语语法学 /|c邢福义 |
---|
260 | |a东北 : |b东北师范大学出版社, |c2000 |
---|
300 | |a488 p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xCú pháp|2TTVĐHN. |
---|
653 | 0 |aCú pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000101936, 000101959 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101936
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 XIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000101959
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 XIN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào