• Sách
  • 495.15 XIN
    汉语语法学 /

DDC 495.15
Tác giả CN 邢福义
Nhan đề 汉语语法学 / 邢福义
Thông tin xuất bản 东北 : 东北师范大学出版社, 2000
Mô tả vật lý 488 p. ; 29 cm.
Phụ chú Sách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-Cú pháp-TTVĐHN.
Từ khóa tự do Cú pháp.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000101936, 000101959
000 00000cam a2200000 a 4500
00150310
0021
00461067
005202203281616
008170728s2000 ch| chi
0091 0
020|a7560219128
020|a9787560219127
035##|a1083167457
039|a20220328161636|bmaipt|c20220328161420|dmaipt|y20170728145334|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.15|bXIN
1000 |a邢福义
24510|a汉语语法学 /|c邢福义
260|a东北 : |b东北师范大学出版社, |c2000
300|a488 p. ;|c29 cm.
500|aSách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xCú pháp|2TTVĐHN.
6530 |aCú pháp.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aNgữ pháp.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000101936, 000101959
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000101936 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 XIN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000101959 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 XIN Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào