DDC
| 495.15 |
Tác giả TT
| 中国语文杂志社编. |
Nhan đề
| 语法研究和探索. 六 / 中国语文杂志社编. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 商务印书馆, 1995 |
Mô tả vật lý
| 320 p.; 28 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(4): 000101937, 000101957, 000102212, 000102214 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50312 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61069 |
---|
005 | 202203300926 |
---|
008 | 170728s1995 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a710001722X |
---|
035 | |a1456396691 |
---|
035 | ##|a1083196585 |
---|
039 | |a20241129092934|bidtocn|c20220330092640|dmaipt|y20170728145635|zhuett |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bYUF |
---|
110 | |a中国语文杂志社编. |
---|
245 | 10|a语法研究和探索. 六 /|c中国语文杂志社编. |
---|
260 | |a北京 : |b商务印书馆, |c1995 |
---|
300 | |a320 p.;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000101937, 000101957, 000102212, 000102214 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101937
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 YUF
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
2
|
000101957
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 YUF
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
3
|
000102212
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 YUF
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000102214
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 YUF
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào