|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50317 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61074 |
---|
005 | 202101071613 |
---|
008 | 170731s2014 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194372220 |
---|
035 | |a1456365507 |
---|
035 | ##|a1083193446 |
---|
039 | |a20241125202550|bidtocn|c20240205104741|dmaipt|y20170731082109|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.0076|bMCN |
---|
090 | |a418.0076|bMCN |
---|
100 | 1 |aMcNamara, Tim|d1949. |
---|
245 | 10|aLanguage testing /|cTim McNamara. |
---|
260 | |aOxford [England] ; New York :|bOxford University Press,|c2014 |
---|
300 | |axv, 140 p. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
490 | |aOxford introductions to language study. |
---|
520 | |aThis book offers a succinct theoretical introduction to the basic concepts in language testing in a way that is easy to understand. In the Japanese context, this book is highly recommended for university faculty members involved in obtaining assessment literacy, teachers who want to validate their exploratory teaching and testing, or applied linguistics students new to the language testing field. The book is divided into four main sections. The first provides an overview of the principles of language testing. The next contains short extracts from the testing literature with questions which stimulate further thinking. Section 3 is a list of references with brief annotations and Section 4 a glossary of referenced testing terms. |
---|
650 | 10|aEnglish|xTesting |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xKiểm tra|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLanguage and languages |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aAbility testing |
---|
653 | 0 |aLanguage |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ kiểm tra |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aKiểm tra và đánh giá ngôn ngữ |
---|
692 | |aĐánh giá năng lực ngôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(3): 000094157, 000103154, 000104205 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103154
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.0076 MCN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000094157
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.0076 MCN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000104205
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
418.0076 MCN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|