Tác giả TT Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam.
Nhan đề Từ điển học & bách khoa thư = Lexicography & Encyclopedia / Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam xb, 2009.
Mô tả vật lý 128 tr ; 28 cm.
Kỳ phát hành 2 tháng/ 1 kỳ
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ-Từ điển-Bách khoa thư.
Từ khóa tự do Lexicography.
Từ khóa tự do Từ điển học.
Từ khóa tự do Bách khoa toàn thư.
Từ khóa tự do Encyclopedia.
Từ khóa tự do Tri thức bách khoa
Địa chỉ 100TK_Báo tạp chí(3): 000101902-3, 000116899
000 00000cam a2200000 a 4500
00150319
0029
00461076
005202005131509
008170731s2009 vm| vie
0091 0
035|a1456392401
035##|a1083166259
039|a20241202133106|bidtocn|c20200513150929|dhuongnt|y20170731082927|zhuett
0410 |avie
044|avm
110|aViện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam.
24510|aTừ điển học & bách khoa thư =|bLexicography & Encyclopedia /|cViện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam.
260|aHà Nội :|bViện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam xb,|c2009.
300|a128 tr ;|c28 cm.
310|a2 tháng/ 1 kỳ|b2009.
65017|aNgôn ngữ|xTừ điển|xBách khoa thư.
6530 |aLexicography.
6530 |aTừ điển học.
6530 |aBách khoa toàn thư.
6530 |aEncyclopedia.
6530 |aTri thức bách khoa
852|a100|bTK_Báo tạp chí|j(3): 000101902-3, 000116899
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000101903 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 1
2 000101902 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000116899 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào