- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 418.0076 BRO
Nhan đề: Language assessment :
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50322 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61079 |
---|
005 | 202108301445 |
---|
008 | 170731s1999 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130988340 |
---|
035 | |a1456368029 |
---|
035 | ##|a1083172767 |
---|
039 | |a20241125193225|bidtocn|c20210830144536|dmaipt|y20170731084530|zhuett |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a418.0076|bBRO |
---|
100 | 1 |aBrown, H. Douglas,|d1941- |
---|
245 | 10|aLanguage assessment :|bprinciples and classroom practices /|cH Douglas Brown |
---|
260 | |aWhite Plains, NY. :|bPearson Education,|c1999 |
---|
300 | |aXII, 324p. :|bIll. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Anh. |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xExaminations |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xĐánh giá|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAssessment |
---|
653 | 0 |aĐánh giá ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aKì thi |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000101918, 000101920 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101918
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
418.0076 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000101920
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
418.0076 BRO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|