DDC 495.1071
Tác giả CN 李晓琪
Nhan đề 汉语第二语言教材编写 / 李晓琪
Thông tin xuất bản 北京 : 北京师范大学出版社, 2013
Mô tả vật lý 325 p ; 28 cm.
Phụ chú Sách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Nghiên cứu và giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Nghiên cứu và giảng dạy
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Giáo dục
Khoa Khoa tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Thạc sĩ tiếng Trung Quốc
Môn học Thiết kế và đánh giá tài liệu dạy học tiếng Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000101909, 000101913
000 00000nam a2200000 a 4500
00150325
00220
00461082
005202301300940
008170731s2013 ch| chi
0091 0
020|a9787303166107
035##|a1083198459
039|a20230130094038|banhpt|c20230130083318|danhpt|y20170731092709|zhuett
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1071|bLIX
1000 |a李晓琪
24510|a汉语第二语言教材编写 /|c李晓琪
260|a北京 : |b北京师范大学出版社, |c2013
300|a325 p ;|c28 cm.
500|aSách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aNghiên cứu và giảng dạy
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aGiáo dục
690|aKhoa tiếng Trung Quốc
691|aThạc sĩ tiếng Trung Quốc
692|aThiết kế và đánh giá tài liệu dạy học tiếng Trung Quốc
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000101909, 000101913
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000101909 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1071 LIX Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000101913 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1071 LIX Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào