|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50325 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61082 |
---|
005 | 202301300940 |
---|
008 | 170731s2013 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787303166107 |
---|
035 | ##|a1083198459 |
---|
039 | |a20230130094038|banhpt|c20230130083318|danhpt|y20170731092709|zhuett |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1071|bLIX |
---|
100 | 0 |a李晓琪 |
---|
245 | 10|a汉语第二语言教材编写 /|c李晓琪 |
---|
260 | |a北京 : |b北京师范大学出版社, |c2013 |
---|
300 | |a325 p ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ tiếng Trung Quốc |
---|
692 | |aThiết kế và đánh giá tài liệu dạy học tiếng Trung Quốc |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000101909, 000101913 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101909
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1071 LIX
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000101913
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1071 LIX
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào