|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5033 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5169 |
---|
005 | 202109221400 |
---|
008 | 210922s1998 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417087 |
---|
035 | ##|a52269060 |
---|
039 | |a20241202153211|bidtocn|c20210922140054|danhpt|y20040407000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bNON |
---|
090 | |a959.7|bNON |
---|
245 | 00|aNon nước Hạ Long =|bHalong bay = Paysages de la baie de Halong. / |cNhà xuất bản Văn hóa thông tin. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1998 |
---|
300 | |a162 p. :|bcol.ill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aDanh lam thắng cảnh|xDi sản thế giới|zVịnh Hạ Long|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aVịnh Hạ Long (Việt Nam)|xHình ảnh. |
---|
651 | 4|aHalong bay (Vietnam)|vPictorial works. |
---|
653 | 0 |aVịnh Hạ Long |
---|
653 | 0 |aDi sản thế giới |
---|
653 | 0 |aDanh lam thắng cảnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005759-60 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070791 |
---|
890 | |a3|b36|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000070791
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
959.7 NON
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000005759
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
959.7 NON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000005760
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
959.7 NON
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào