|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50333 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61090 |
---|
005 | 202203301015 |
---|
008 | 170731s1997 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7562217920 |
---|
035 | |a1456391631 |
---|
035 | ##|a1083198209 |
---|
039 | |a20241201143150|bidtocn|c20220330101504|dmaipt|y20170731105225|zhuett |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bXIA |
---|
100 | 0 |a蕭國政 |
---|
245 | 10|a現代漢語語法問題硏究 /|c蕭國政. |
---|
260 | |a華中 : |b華中師範大學出版社, |c1997 |
---|
300 | |a276 p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000101894-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101894
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.15 XIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000101895
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.15 XIA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào