DDC
| 495.15 |
Nhan đề
| 80年代与90年代中国现代汉语语法研究 / 《世界汉语教学》, 《语言教学与研究》杂志编辑部编. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京语言学院出版社, 1992 |
Mô tả vật lý
| 253 p. ;28 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000101896-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50335 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61092 |
---|
005 | 202203291008 |
---|
008 | 170731s1992 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561901704 |
---|
035 | |a1456397127 |
---|
035 | |a1456397127 |
---|
035 | |a1456397127 |
---|
035 | |a1456397127 |
---|
035 | |a1456397127 |
---|
035 | |a1456397127 |
---|
035 | |a1456397127 |
---|
035 | ##|a1083196496 |
---|
039 | |a20241129090922|bidtocn|c20241129090636|didtocn|y20170731144927|zhuett |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bBAS |
---|
245 | 10|a80年代与90年代中国现代汉语语法研究 /|c《世界汉语教学》, 《语言教学与研究》杂志编辑部编. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言学院出版社, |c1992 |
---|
300 | |a253 p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000101896-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101896
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.15 BAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000101897
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.15 BAS
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào