|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50336 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61093 |
---|
005 | 202411271553 |
---|
008 | 170731s2010 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787544618199 |
---|
035 | |a1456361352 |
---|
035 | ##|a1083196689 |
---|
039 | |a20241127155338|banhpt|c20241125211306|didtocn|y20170731145458|zhuett |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a410|bXUY |
---|
100 | 0 |a许余龙编著 |
---|
245 | 10|a对比语言学 =|bContrastive linguistics /|c许余龙. |
---|
260 | |a上海 :|b上海外语教育出版社,|c2010 |
---|
300 | |a369 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aLinguistics|xContrastive linguistics |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|2TVĐHHN.|xNgôn ngữ học đối chiếu |
---|
653 | 0 |aContrastive linguistics |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học đối chiếu |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aĐối chiếu ngôn ngữ Trung Việt |
---|
692 | |aHọc phần 7 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000101900-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101900
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
410 XUY
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000101901
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
410 XUY
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào