DDC 410
Tác giả CN 许余龙编著
Nhan đề 对比语言学 = Contrastive linguistics / 许余龙.
Thông tin xuất bản 上海 : 上海外语教育出版社, 2010
Mô tả vật lý 369 p. ; 24 cm.
Phụ chú Sách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Linguistics-Contrastive linguistics
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-TVĐHHN.-Ngôn ngữ học đối chiếu
Từ khóa tự do Contrastive linguistics
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học đối chiếu
Khoa Tiếng Trung Quốc
Khoa Khoa tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Môn học Đối chiếu ngôn ngữ Trung Việt
Môn học Học phần 7
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000101900-1
000 00000cam a2200000 a 4500
00150336
00220
00461093
005202411271553
008170731s2010 ch| chi
0091 0
020|a9787544618199
035|a1456361352
035##|a1083196689
039|a20241127155338|banhpt|c20241125211306|didtocn|y20170731145458|zhuett
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a410|bXUY
1000 |a许余龙编著
24510|a对比语言学 =|bContrastive linguistics /|c许余龙.
260|a上海 :|b上海外语教育出版社,|c2010
300|a369 p. ;|c24 cm.
500|aSách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aLinguistics|xContrastive linguistics
65017|aNgôn ngữ học|2TVĐHHN.|xNgôn ngữ học đối chiếu
6530 |aContrastive linguistics
6530 |aNgôn ngữ học đối chiếu
690|aTiếng Trung Quốc
690|aKhoa tiếng Trung Quốc
691|aThạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
692|aĐối chiếu ngôn ngữ Trung Việt
692|aHọc phần 7
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000101900-1
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000101900 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 410 XUY Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000101901 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 410 XUY Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào