|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50339 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61096 |
---|
005 | 202201101505 |
---|
008 | 170731s ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100048192 |
---|
035 | ##|a1083198532 |
---|
039 | |a20220110150519|bmaipt|c20220110100805|dmaipt|y20170731150426|zhuett |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1071|bLIX |
---|
100 | 0 |a李晓琪 |
---|
245 | 10|a对外汉语听力教学研究 /|c李晓琪 |
---|
260 | |a商务印书馆. |
---|
300 | |a290p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếngTrung Quốc|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giảng dạy |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000101938-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101938
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1071 LIX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000101939
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1071 LIX
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào