|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5034 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5170 |
---|
008 | 040407s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389330 |
---|
035 | ##|a1083172409 |
---|
039 | |a20241202134148|bidtocn|c20040407000000|dhueltt|y20040407000000|zhangctt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9227|bNGB |
---|
090 | |a495.9227|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Bảo. |
---|
245 | 10|aMở rộng vốn từ Hán Việt :|bDùng trong nhà trường /|cNguyễn Văn Bảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a268 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ Hán Việt|xTừ vựng|xNhà trường|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTừ Hán Việt. |
---|
653 | 0 |aNhà trường. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000006091-3 |
---|
890 | |a3|b80|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006091
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9227 NGB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000006092
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9227 NGB
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000006093
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9227 NGB
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào