DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Parker, Frank |
Nhan đề
| Linguistics for non-linguists : a primer with exercises / Frank Parker, Kathryn Louise Riley |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| Princeton, N.J. :Recording for the Blind & Dyslexic,2005 |
Mô tả vật lý
| XII, 212 p. ;21 cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình thạc sỹ ngôn ngữ Anh. |
Tóm tắt
| This book is intended to provide specialists in fields neighboring linguistics with a basic introduction to the principles and methods of linguistic theory.-Introd. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-TVĐHHHN. |
Từ khóa tự do
| Exercises |
Từ khóa tự do
| Primer |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Linguistics |
Môn học
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516001(2): 000101911-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50343 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61101 |
---|
005 | 202411061351 |
---|
008 | 170801s2005 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0205421180 |
---|
035 | |a1456365401 |
---|
035 | ##|a1083173787 |
---|
039 | |a20241125221829|bidtocn|c20241106135153|danhpt|y20170801095806|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a410|bPAR |
---|
100 | |aParker, Frank |
---|
245 | 10|aLinguistics for non-linguists :|ba primer with exercises /|cFrank Parker, Kathryn Louise Riley |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aPrinceton, N.J. :|bRecording for the Blind & Dyslexic,|c2005 |
---|
300 | |aXII, 212 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sỹ ngôn ngữ Anh. |
---|
520 | |aThis book is intended to provide specialists in fields neighboring linguistics with a basic introduction to the principles and methods of linguistic theory.-Introd. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|2TVĐHHHN. |
---|
653 | 0 |aExercises |
---|
653 | 0 |aPrimer |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aLinguistics |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aDẫn luận Ngôn ngữ học ứng dụng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(2): 000101911-2 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101911
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
410 PAR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000101912
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
410 PAR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|