|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61107 |
---|
005 | 202205230936 |
---|
008 | 220523s0000 enk spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780990361305 |
---|
035 | |a1456377235 |
---|
035 | ##|a1083196140 |
---|
039 | |a20241129095827|bidtocn|c20220523093616|dhuongnt|y20170809080857|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a463|bVUT |
---|
090 | |a463|bVUT |
---|
100 | 0 |aVưu, Vinh Thành. |
---|
245 | 10|aTự điển Tây Ban Nha - Việt Nam =|bDiccionario Espanol Vietnamita /|cVưu Vinh Thành, Phan Anh. |
---|
260 | |aPrinted in Great Britain:|bVuu Publishing,|c[knxb]. |
---|
300 | |a370 tr. ;|c[15 cm]. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
700 | 0 |aPhan, Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(3): 000102314-6 |
---|
890 | |a3|b65|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102314
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
463 VUT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000102315
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
463 VUT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000102316
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
463 VUT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào