|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50369 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61128 |
---|
005 | 202012240755 |
---|
008 | 170817s2014 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0470827572 |
---|
020 | |a9780470827574 |
---|
035 | |a1456366219 |
---|
039 | |a20241209000751|bidtocn|c20201224075538|danhpt|y20170817164344|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a332.0414|bTRE |
---|
245 | 00|aTreasury Markets and Operations /|cThe Hong Kong Institute of Bankers. |
---|
260 | |aHong Kong :|bJohn Wiley & Sons,|c2014 |
---|
300 | |a308 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aBusiness |
---|
650 | 00|aCapital market |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xChứng khoán|xThị trường vốn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aChứng khoán |
---|
653 | 0 |aThị trường vốn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000102327-8 |
---|
852 | |a200|bK. Quản trị kinh doanh - Du lịch|j(1): 000102329 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102327
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.0414 TRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102328
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.0414 TRE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000102329
|
K. Quản trị kinh doanh - Du lịch
|
|
332.0414 TRE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào