|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50391 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 61150 |
---|
005 | 202110011625 |
---|
008 | 170822s | |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456362888 |
---|
039 | |a20241125211349|bidtocn|c20211001162504|dtult|y20170822105423|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bDET |
---|
090 | |a428.0076|bDET |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Vịnh. |
---|
245 | 10|a750 câu hỏi thi thực hành tiếng Anh :|bđề tài khoa học cấp cơ sở /|cNguyễn Quang Vịnh, Tăng Bá Hoàng, Nguyễn Minh Thuận, Vũ Thanh Yến. |
---|
260 | |aHà Nội :, |cĐại học Hà Nội. |
---|
300 | |a[170 p.] ;|c30 cm. |
---|
500 | |a(gồm 4 học phần) |
---|
500 | |aTL không phục vụ SV |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTest. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xCâu hỏi thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTest. |
---|
653 | 0 |aCâu hỏi thi. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
700 | |aVũ, Thanh Yến. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Thuận. |
---|
700 | 0 |aTăng, Bá Hoàng. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thanh Yến. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000102198 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102198
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
428.0076 DET
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
Học phần 1, 2, 3, 4
|
|
|
|
|