Ký hiệu xếp giá 428.0076 DET
Tác giả CN Nguyễn, Quang Vịnh.
Nhan đề 750 câu hỏi thi thực hành tiếng Anh :đề tài khoa học cấp cơ sở /Nguyễn Quang Vịnh, Tăng Bá Hoàng, Nguyễn Minh Thuận, Vũ Thanh Yến.
Thông tin xuất bản Hà Nội :, Đại học Hà Nội.
Mô tả vật lý [170 p.] ; 30 cm.
Phụ chú (gồm 4 học phần)
Phụ chú TL không phục vụ SV
Đề mục chủ đề English language-Test.
Đề mục chủ đề Tiếng Anh-Câu hỏi thi-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Test.
Thuật ngữ không kiểm soát Câu hỏi thi.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Anh.
Thuật ngữ không kiểm soát English language.
Tác giả(bs) CN Vũ, Thanh Yến.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Thuận.
Tác giả(bs) CN Tăng, Bá Hoàng.
Tác giả(bs) CN Vũ, Thanh Yến.
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000102198
000 00000nam a2200000 a 4500
00150391
0025
00461150
005202110011625
008170822s |
0091 0
035|a1456362888
039|a20241125211349|bidtocn|c20211001162504|dtult|y20170822105423|zhuett
0410 |aeng
044|avm
08204|a428.0076|bDET
090|a428.0076|bDET
1000 |aNguyễn, Quang Vịnh.
24510|a750 câu hỏi thi thực hành tiếng Anh :|bđề tài khoa học cấp cơ sở /|cNguyễn Quang Vịnh, Tăng Bá Hoàng, Nguyễn Minh Thuận, Vũ Thanh Yến.
260|aHà Nội :, |cĐại học Hà Nội.
300|a[170 p.] ;|c30 cm.
500|a(gồm 4 học phần)
500|aTL không phục vụ SV
65010|aEnglish language|xTest.
65017|aTiếng Anh|xCâu hỏi thi|2TVĐHHN.
6530 |aTest.
6530 |aCâu hỏi thi.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aEnglish language.
700|aVũ, Thanh Yến.
7000 |aNguyễn, Minh Thuận.
7000 |aTăng, Bá Hoàng.
7000 |aVũ, Thanh Yến.
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000102198
890|a1|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000102198 NCKH_Nội sinh Đề tài nghiên cứu 428.0076 DET Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu không phục vụ Học phần 1, 2, 3, 4