Ký hiệu xếp giá
| 491.75 VUC |
Tác giả CN
| Vũ, Thành Công. |
Nhan đề
| Варианты словорасположения в русском языке и их эквиваленты во вьетнамском языке /Vũ Thành Công. |
Thông tin xuất bản
| Ханой : Ханойский институт, 1998. |
Mô tả vật lý
| 99 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Ngữ pháp-Từ loại-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ loại. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000029703 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5040 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 5176 |
---|
008 | 080115s1998 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386465 |
---|
035 | ##|a1083167446 |
---|
039 | |a20241129103856|bidtocn|c20080115000000|dmaipt|y20080115000000|zhangctt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bVUC |
---|
090 | |a491.75|bVUC |
---|
100 | 0 |aVũ, Thành Công. |
---|
245 | 10|aВарианты словорасположения в русском языке и их эквиваленты во вьетнамском языке /|cVũ Thành Công. |
---|
260 | |aХаной :|bХанойский институт,|c1998. |
---|
300 | |a99 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|xTừ loại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ loại. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029703 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029703
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.75 VUC
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào