|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50400 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61159 |
---|
005 | 202206011442 |
---|
008 | 220601s2016 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1292090200 |
---|
039 | |a20220601144244|banhpt|c20210323110057|dtult|y20170824153925|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658|bROB |
---|
090 | |a658|bROB |
---|
100 | 1 |aRobbins, Stephen. |
---|
245 | 10|aManagement /|cStephen P Robbins, Mary K Coulter. |
---|
250 | |a13th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bPearson,|c2016 |
---|
300 | |a720 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
653 | 0 |aQuản lý |
---|
653 | 0 |aManagement |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aQuản trị học |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 1 |aCoulter, Mary K. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(2): 000102377-8 |
---|
852 | |a200|bK. Quản trị kinh doanh - Du lịch|j(1): 000102379 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102377
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
658 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102378
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
658 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000102379
|
K. Quản trị kinh doanh - Du lịch
|
|
658 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào