|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50401 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61160 |
---|
008 | 170824s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395482 |
---|
035 | ##|a847688507 |
---|
039 | |a20241130152401|bidtocn|c20170824160349|dtult|y20170824160349|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNAC |
---|
090 | |a895.9223|bNAC |
---|
100 | 0 |aNam Cao. |
---|
245 | 10|aTuyển tập Nam Cao /|cNam Cao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c 2013. |
---|
300 | |a939 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|vTuyển tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000100307 |
---|
890 | |a1|b38|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100307
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào