DDC 657
Tác giả CN Weygandt, Jerry J.
Nhan đề Financial accounting : IFRS edition / Jerry J Weygandt, Donald E Kieso, Paul D Kimmel.
Thông tin xuất bản Hoboken, NJ :Wiley,2013
Mô tả vật lý 407 p.;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế-Kế toán-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Accounting.
Từ khóa tự do Kế toán.
Môn học Nguyên lý kế toán
Tác giả(bs) CN Kieso, Donald E.
Tác giả(bs) CN Kimmel, Paul D.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516011(4): 000092794, 000092796-7, 000092799
000 00000nam a2200000 a 4500
00150403
00220
00461162
005202206010857
008220601s2013 nju eng
0091 0
020|a9781118285909
035|a1456364046
035##|a1083176176
039|a20241209093014|bidtocn|c20220601085748|danhpt|y20170825095818|zhuett
041|aeng
044|anju
08204|a657|bWEY
1001 |aWeygandt, Jerry J.
245|aFinancial accounting :|bIFRS edition /|cJerry J Weygandt, Donald E Kieso, Paul D Kimmel.
260|aHoboken, NJ :|bWiley,|c2013
300|a407 p.;|c30 cm.
65017|aKinh tế|xKế toán|2TVĐHHN.
6530 |aAccounting.
6530 |aKế toán.
690|aQuản trị kinh doanh và du lịch
691|aQuản trị kinh doanh
692|aNguyên lý kế toán
693|aGiáo trình
7001 |aKieso, Donald E.
7001 |aKimmel, Paul D.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(4): 000092794, 000092796-7, 000092799
890|a4|b0|c0|d0