|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50410 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61170 |
---|
008 | 170826s2003 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788495986160 |
---|
035 | |a1456387487 |
---|
035 | ##|a1083169782 |
---|
039 | |a20241129133409|bidtocn|c|d|y20170826135848|zanhpt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468.076|bPRI |
---|
090 | |a468.076|bPRI |
---|
245 | 10|aPrisma progresa :|bmétodo de español para extranjeros : prisma del alumno /|cMar Ménendez; et al. |
---|
260 | |aMadrid :|bEdinumen, |c ©2003. |
---|
300 | |a159 p. :|bill. ;|c30 cm |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân tiếng Tây Ban Nha |
---|
650 | 10|aSpanish language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xVocabulary. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xTừ vựng|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSpanish language. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aVocabulary. |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000092886-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092886
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
468.076 PRI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000092887
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
468.076 PRI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào