|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50420 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61186 |
---|
005 | 202312271129 |
---|
008 | 170826s2006 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8477116202 |
---|
020 | |a9788477116202 |
---|
035 | |a1456395152 |
---|
039 | |a20241202171212|bidtocn|c20231227112922|dtult|y20170826142832|zanhpt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a860.08|bBAR |
---|
100 | 1 |aBarros Lorenzo, Rocío. |
---|
245 | 10|aCurso de literatura :|bespañol lengua extranjera /|cRocío Barros Lorenzo, Mar Freire Hermida, Ana María González Pino. |
---|
260 | |aMadrid :|bEdelsa,|c2006 |
---|
300 | |a174 p. : |bill . ; |c29 cm. |
---|
650 | 10|aSpanish literature|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aVăn học Tây Ban Nha|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSpanish literature |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
691 | |aNgôn ngữ Tây Ban Nha |
---|
692 | |aTổng quan văn học các nước nói tiếng Tây Ban Nha |
---|
692 | |aTrích giảng văn học Mỹ Latinh |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aHermida, Mar Freire. |
---|
700 | 1 |aPino, Ana María González. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516009|j(4): 000092910-1, 000140407-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092910
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TB
|
860.08 BAR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000092911
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TB
|
860.08 BAR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000140407
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TB
|
860.08 BAR
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000140408
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TB
|
860.08 BAR
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|