|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50428 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61196 |
---|
005 | 202401110922 |
---|
008 | 240111s2012 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780132729826 |
---|
035 | |a706965973 |
---|
035 | ##|a1083170260 |
---|
039 | |a20241208231530|bidtocn|c20240111092252|dmaipt|y20170826152726|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.3|bGOM |
---|
100 | 1 |aGomez Mejia, Luis R. |
---|
245 | 10|aManaging human resources /|cLuis R. Gomez-Mejia, David B. Balkin, Robert L. Cardy. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bPearson,|c2012 |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Quản trị Kinh doanh. |
---|
650 | 10|aPersonnel management |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhân sự |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aQuản trị nhân sự |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aBalkin, David B. |
---|
700 | 1 |aCardy, Robert L. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(2): 000092866, 000136790 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092866
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.3 GOM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000136790
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
658.3 GOM
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|