|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50432 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61202 |
---|
005 | 202208181108 |
---|
008 | 170826s2014 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780077861674 |
---|
035 | |a1456364233 |
---|
035 | ##|a1083192797 |
---|
039 | |a20241125201320|bidtocn|c20220818110800|danhpt|y20170826155437|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a332.6|222|bBOD |
---|
090 | |a332.6|bBOD |
---|
100 | 1 |aBodie, Zvi. |
---|
245 | 10|aInvestments /|cZvi Bodie, Alex Kane, Alan J. Marcus. |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bMcGraw-Hill Irwin,|c2014 |
---|
300 | |ap.10 - p.514 . ;|c28 cm. |
---|
500 | |aA variety of multi-media instructional aids are available to supplement the text. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aInvestments. |
---|
650 | 00|aPortfolio management. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xĐầu tư|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐầu tư. |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aQuản trị danh mục đầu tư |
---|
693 | |aGiáo trinh |
---|
700 | 1 |aKane, Alex. |
---|
700 | 1 |aMarcus, Alan J. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(2): 000092871-2 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092871
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
332.6 BOD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000092872
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
332.6 BOD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|