|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50442 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61219 |
---|
005 | 202204271637 |
---|
008 | 211012s1998 po por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9729018308 |
---|
035 | |a1456393042 |
---|
039 | |a20241201151529|bidtocn|c20220427163703|dtult|y20170828142534|zanhpt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.824|bAVE |
---|
090 | |a469.824|bAVE |
---|
100 | 1 |aAvelar, António. |
---|
245 | 10|aLusofonia : curso básico de portugués língua estrangeira / |cAntonio Avelar, Joao Malaca Casteleiro... |
---|
260 | |aLisboa :|bLidel,|c1998 |
---|
300 | |a182 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aPortugués (Lengua)|xEstudio y enseñanza. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xChữ viết|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aPortugués (Lengua) |
---|
653 | 0 |aEstudio y enseñanza |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ|j(2): 000092971-2 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092971
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
469.824 AVE
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
|
2
|
000092972
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
469.824 AVE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào