|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50444 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61221 |
---|
005 | 202110120844 |
---|
008 | 211012s1997 po por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789729018343 |
---|
039 | |a20211012084505|banhpt|c20200330150538|dhuongnt|y20170828161525|zanhpt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.824|bAVE |
---|
100 | 1 |aAvelar, António. |
---|
245 | 10|aLusofonia :|bcurso básico de português língua estrangeira. [3], Caderno de exercícios /|cAntónio Avelar. |
---|
260 | |aLisboa u.a. :|bLidel,|c1997 |
---|
300 | |a151 p. :|bill. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aPortuguese language|xGrammar |
---|
650 | 10|aPortuguese language|xGrammar|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha (Ngôn ngữ)|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xChữ viết|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNgữ pháp|xNghiên cứu và giảng dạy|xBài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aPortuguese language |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aPortugués (Lengua) |
---|
653 | 0 |aEstudio y enseñanza |
---|
653 | 0 |aProblems, exercises, etc |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha (Ngôn ngữ) |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ|j(2): 000092979-80 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092979
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.824 AVE
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
2
|
000092980
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.824 AVE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào