|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50445 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61222 |
---|
005 | 201910231128 |
---|
008 | 170828s2016 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083188501 |
---|
039 | |a20191023112855|bmaipt|y20170828162222|ztult |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.709|bNGC |
---|
090 | |a891.709|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Chiến. |
---|
245 | 10|aРусская литература ХХ века /|cНгуен Ван Тьен. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a195 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|yThế kỉ XX|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThế kỉ XX |
---|
653 | 0 |aЛитература. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000092519 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000092520 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092519
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.709 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000092520
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
891.709 NGC
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|