|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50446 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61223 |
---|
005 | 202408210902 |
---|
008 | 211012s1996 po por |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240821090204|btult|c20211012084706|danhpt|y20170828163202|zanhpt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.82|bPAS |
---|
090 | |a469.82|bPAS |
---|
100 | 1 |aPaschoalin, Maria Aparecida. |
---|
245 | 10|aGramática : |bteoria e exercicios / |cMaria Aparecida Paschoalin, Neuza Terezinha Spadoto. |
---|
260 | |aSão Paulo :|bFTD,|c[1996?] |
---|
300 | |a440 p. :|bil. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aPortugués (Lengua)|xGramática|xComposiciones y ejercicios. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNgữ pháp|xBài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aPortugués (Lengua) |
---|
653 | 0 |aComposiciones y ejercicios |
---|
653 | 0 |aGramática |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
700 | 1 |aSpadoto, Neuza Terezinha. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ|j(2): 000092963-4 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092963
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.82 PAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000092964
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.82 PAS
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào