|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50455 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61232 |
---|
005 | 202303171603 |
---|
008 | 220601s2014 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780262027281 |
---|
035 | |a856579558 |
---|
035 | ##|a1083186696 |
---|
039 | |a20241125213844|bidtocn|c20230317160340|dmaipt|y20170830143522|zhuett |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a332.015|bBEN |
---|
100 | 1 |aBenninga, Simon. |
---|
245 | 10|aFinancial Modeling /|cSimon Benninga. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aCambridge, MA :|bThe MIT Press,|c2014 |
---|
300 | |axxiv, 1111 p. ; |c23 cm. |
---|
650 | 00|aMathematical models |
---|
650 | 00|aMicrosoft Visual Basic for applications |
---|
650 | 10|aFinance|xMathematical models |
---|
650 | 10|xEconomics|xMathematical models |
---|
650 | 17|aKinh tế học|xToán kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMathematical models |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aMô hình tài chính |
---|
653 | 0 |aFinance |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aMô hình tài chính |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(4): 000092847-8, 000123056, 000136849 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000123056thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092847
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
332.015 BEN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao (p.493-p.1111)
|
|
2
|
000092848
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
332.015 BEN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao (p.1-p.491)
|
|
3
|
000123056
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
332.015 BEN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000136849
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
332.015 BEN
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|