|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50457 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61234 |
---|
005 | 202206070916 |
---|
008 | 211001s1996 po por |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394185 |
---|
039 | |a20241129102425|bidtocn|c20220607091620|dhuongnt|y20170830150858|zanhpt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.8|bDIA |
---|
090 | |a469.8|bDIA |
---|
245 | 10|aDiálogos,. |nMódulo 2 :Unidade 1: Odia-a-dia /|cAna Cristina Cigarro, Carlos Viola da Silva... |
---|
250 | |a2a edição. |
---|
260 | |bCaderno Do Aluno,|c1996 |
---|
300 | |a175 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aPortuguese language|xPratique . |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xThực hành tiếng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPortuguese language |
---|
653 | 0 |aPratique |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
690 | |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
691 | |aNgôn ngữ Bồ Đào Nha |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516008|j(2): 000092951-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092951
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469.8 DIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000092952
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469.8 DIA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào